🌟 손끝 하나 까딱 안 하다

1. 아무 일도 하지 않고 놀고만 있다.

1. KHÔNG CHỊU NHÚC NHẮC CHÂN TAY: Không làm bất cứ việc gì chỉ chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모두가 함께 음식을 만들 동안 승규는 손끝 하나 까딱 안 하고 텔레비전만 보았다.
    While everyone was cooking together, seung-gyu watched tv without lifting a finger.
  • Google translate 이번에 이사하는 데 힘들었다면서요?
    I heard you had a hard time moving this time.
    Google translate 네, 남편이 손끝 하나 까딱 안 하는 바람에 제가 그 많은 이삿짐을 혼자서 정리했지 뭐예요.
    Yes, my husband didn't even lift a finger, so i arranged all that moving stuff by myself.

손끝 하나 까딱 안 하다: not even budge a fingertip,指先一つ動かさない。横の物を縦にもしない。縦の物を横にもしない,ne pas bouger, même le bout d'un doigt,no mover ni la punta del dedo,لا يحرك حتى طرف إصبع واحد,(шууд орч.) хурууны үзүүрээ ганцыг ч хөдөлгөхгүй; гараа хумхин зүгээр суух,không chịu nhúc nhắc chân tay,(ป.ต.)ไม่กระดิกปลายนิ้วเลยสักนิ้ว ; ไม่แตะต้องงานการแม้แต่น้อย, ไม่ทำงานและเอาแต่เที่ยวเล่น,,палец о палец не ударить,手指尖一动不动,

💕Start 손끝하나까딱안하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Chính trị (149)